Morse

Dấu Morse

Mẫu tự (cấu tạo dưới 4 dấu):

.-
A
 
-…
B
-.-.
C
 
-..
D
.
E
 
..-.
F
–.
G
 
….
H
..
I
 
.—
J
-.-
K
 
.-..
L
M
 
-.
N
O
 
.–.
P
–.-
Q
 
.-.
R
S
 
T
..-
U
 
…-
V
.–
W
 
-..-
X
-.–
Y
 
–..
Z

Số (cấu tạo bởi 5 dấu):

.—-
1
 
-….
6
..—
2
 
–…
7
…–
3
 
—..
8
….-
4
 
—-.
9
…..
5
 
—–
10
Dấu chấm câu (cấu tạo bởi 6 dấu):
Chấm (.)
.-.-.-
(AAA)
Phẩy (,)
–..–
(MIM)
Dấu hỏi (?)
..–..
(IMI)
Hai chấm (:)
—…
(OS)
Ngang nối (-)
-….-
(BA)
Mở ngoặc (
-.–.
(KN)
Đóng ngoặc )
-.–.-
(KK)
Dấu trên (/)
.—-.
(WG)
Dấu lửng (“)
.-..-.
(RR)

Dấu Morse còn được phát bằng đèn hoặc bằng cờ theo dấu chấm hoặc dấu ngang như sau: